Có 1 kết quả:
所在 suǒ zài ㄙㄨㄛˇ ㄗㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) place
(2) location
(3) whereabouts
(4) domicile
(5) to be located
(6) to belong to (organization etc)
(2) location
(3) whereabouts
(4) domicile
(5) to be located
(6) to belong to (organization etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0